“Thừa công cụ, thiếu tư duy” là lỗ hổng lớn trong đào tạo hiện nay

mindset vs tools

Hệ quả chung của phương pháp đào tạo này là chúng ta tạo ra một thế hệ chuyên viên “giỏi nhưng dễ bị thay thế”.

Trong kỷ nguyên số, khi các công cụ, nền tảng và công nghệ mới ra đời với tốc độ chóng mặt, các trường đại học và trung tâm đào tạo đang đứng trước một thách thức lớn: Làm sao trang bị cho người học những kỹ năng phù hợp nhất với thị trường lao động?

Tuy vậy, trong cuộc chạy đua này, có một xu hướng đào tạo và giảng dạy rất đáng lo: Thiên lệch quá mức về đào tạo công cụ mà xem nhẹ việc rèn luyện tư duy nền tảng. Phương pháp giảng dạy và đào tạo này sẽ tạo ra một thế hệ “thợ lành nghề”, có thể sử dụng thành thạo một vài công cụ cụ thể nào đó, nhưng lại lúng túng khi đối mặt với những vấn đề mới lạ hoặc khi công cụ họ biết trở nên lỗi thời.

Bài viết này sẽ bàn về thực trạng, phân tích nguyên nhân, hệ quả và đề xuất hướng đi để thay đổi vấn đề này.

Cuộc chạy đua “vũ trang” công cụ

Chúng ta hãy xem xét thực trạng việc đào tạo một số ngành nổi bật hiện nay.

Trước tiên, hãy thử xem xét ngành marketing. “Chuyên gia Facebook Ads”, “Bậc thầy Google Ads”, “Xây kênh TikTok triệu view”, “Kỹ năng sử dụng AI hiệu quả”,… là những mẫu quảng cáo mà chúng ta thường thấy. Học viên được chỉ dẫn từng bước để thiết lập một chiến dịch quảng cáo, tối ưu giá thầu, đọc các chỉ số cơ bản. Nhưng họ lại thiếu kiến thức về tâm lý học, hành vi người tiêu dùng, cách xây dựng một chiến lược thương hiệu dài hạn, hay làm thế nào để nghiên cứu thị trường một cách bài bản.

Ngành thiết kế thì sao? Người học đổ xô đi học Figma, Sketch, Adobe XD. Họ có thể tạo ra những giao diện đẹp mắt bằng cách kéo thả và sử dụng các plugin có sẵn. Tuy nhiên, nền tảng về nguyên tắc thị giác, kiến trúc thông tin (Information Architecture), hay tư duy thiết kế lấy người dùng làm trung tâm (User-Centered Design) lại không được chú trọng. Họ biết cách làm, nhưng không thực sự hiểu tại sao lại làm như vậy.

Thế còn ngành CNTT thì sao? Học viên được dạy cách sử dụng framework React, VueJS hay Angular để xây dựng website một cách nhanh chóng. Các khóa học tập trung vào cú pháp, vào việc “làm theo” (follow-along) các dự án mẫu. Nhưng khi được hỏi về những nguyên tắc cốt lõi của lập trình hướng đối tượng, cấu trúc dữ liệu và giải thuật, hay tại sao một framework này lại tốt hơn framework kia trong một bối cảnh cụ thể, nhiều người lại tỏ ra mơ hồ.

Nhìn chung, các chương trình học thường được thiết kế xoay quanh một danh sách các công cụ đang “hot” trên thị trường. Việc đánh giá năng lực cũng dựa trên khả năng hoàn thành một tác vụ cụ thể bằng công cụ được chỉ định. Giáo dục và đào tạo vô hình chung đã biến thành một chuỗi các buổi hướng dẫn sử dụng phần mềm.

Tại sao điều này lại phổ biến?

Xu hướng này không phải ngẫu nhiên mà đến từ “áp lực” của nhiều phía.

Thứ nhất, đó là nhu cầu của doanh nghiệp. Các nhà tuyển dụng, trong nỗ lực tìm kiếm nhân sự có thể “làm được việc ngay”, thường liệt kê một loạt các công cụ cụ thể trong bản mô tả công việc. Điều này tạo ra một tín hiệu rõ ràng cho các cơ sở đào tạo và lực lượng lao động trong việc tập trung vào các công cụ.

Thứ hai, sự hấp dẫn đối với người học. Đối với người học, việc học một công cụ mang lại cảm giác tiến bộ rõ rệt và một kết quả rất “hữu hình” (một trang web, một chiến dịch quảng cáo, một bản thiết kế). Lời hứa “Thành thạo công cụ X trong 3 tháng” luôn có sức hút hơn một khóa học trừu tượng như “Các nguyên lý của tư duy logic”. Nó đáp ứng nhu cầu “ăn xổi”, tìm kiếm con đường nhanh nhất để có việc làm.

Thứ ba là từ phía người dạy (và trung tâm đào tạo). Việc dạy một công cụ dễ hơn rất nhiều so với dạy tư duy. Công cụ có các bước rõ ràng, các tính năng cụ thể. Việc đánh giá cũng đơn giản: Học viên có làm được sản phẩm theo yêu cầu hay không? Ngược lại, việc dạy và đo lường tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề hay sự sáng tạo đòi hỏi người thầy phải có trình độ sâu sắc và một phương pháp sư phạm phức tạp hơn nhiều.

Một thế hệ chuyên viên “giỏi, nhưng dễ bị thay thế”

Hệ quả chung của phương pháp đào tạo này là chúng ta tạo ra một thế hệ chuyên viên “giỏi nhưng dễ bị thay thế”. Việc đào tạo thiên về công cụ tạo ra một lực lượng lao động có những đặc điểm sau:

  • Thiếu khả năng thích ứng. Thế giới công nghệ biến đổi không ngừng. Một framework hôm nay là vua, ngày mai có thể bị thay thế. Một nền tảng marketing hiệu quả hôm nay, ngày mai có thể thay đổi thuật toán. Người lao động chỉ biết sử dụng công cụ sẽ bị “mắc kẹt” với những gì họ đã biết. Khi công cụ thay đổi, giá trị của họ sụt giảm nghiêm trọng và họ phải bắt đầu lại từ đầu.
  • Không có năng lực giải quyết vấn đề phức tạp. Họ rất giỏi trong việc áp dụng các giải pháp có sẵn cho những vấn đề quen thuộc. Nhưng khi đối mặt với một bài toán chưa từng có tiền lệ, đòi hỏi phải phân tích từ gốc rễ và tổng hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực, họ thường bế tắc. Họ là những người thực thi tốt, nhưng không phải là những người kiến tạo giải pháp.
  • Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới. Sáng tạo không đến từ việc lặp lại các thao tác. Nó đến từ việc hiểu sâu sắc bản chất vấn đề và dám đặt câu hỏi “Tại sao không làm khác đi?”. Một người chỉ biết dùng búa thì nhìn ở đâu cũng chỉ thấy đinh. Một người hiểu về lực, về vật liệu, có thể sẽ phát minh ra một công cụ tốt hơn cả búa.
  • Sự nghiệp mong manh. Xây dựng sự nghiệp trên nền tảng là các công cụ cũng giống như xây nhà trên cát. Họ trở thành những bánh răng trong một cỗ máy lớn, dễ dàng bị thay thế bởi một bánh răng khác hiệu quả hơn hoặc rẻ hơn.

Hãy xây dựng “bộ não” trước khi trang bị “cánh tay”

Vậy đâu là hướng giải quyết cho vấn đề này? Để thay đổi vấn đề này, cần có sự đồng lòng hành động từ nhiều phía. Cụ thể như sau:

(1) Đối với các cơ sở đào tạo

  • Ưu tiên nguyên tắc cốt lõi (Principles). Thiết kế lại chương trình học theo hướng “từ gốc đến ngọn”. Dạy các nguyên lý nền tảng trước, sau đó mới giới thiệu các công cụ như những ví dụ minh họa cho việc áp dụng các nguyên lý đó. Ví dụ, dạy về bản chất của mạng xã hội và tâm lý đám đông trước khi đi vào kỹ thuật chạy quảng cáo trên một nền tảng cụ thể.
  • Học theo hướng giải quyết vấn đề. Thay vì giao đề bài “Hãy dùng React để làm trang web bán hàng”, hãy ra một đề bài mở hơn. Ví dụ: “Hãy nghiên cứu, đề xuất và triển khai một giải pháp công nghệ để giải quyết vấn đề quản lý kho cho một cửa hàng nhỏ.” Điều này buộc người học phải tư duy, so sánh và ra quyết định.

(2) Đối với người giảng dạy

Chuyển vai trò từ “người hướng dẫn công cụ” thành “người huấn luyện tư duy”. Thay vì đưa ra câu trả lời, hãy đặt câu hỏi. Khuyến khích tranh luận, phản biện và tìm kiếm nhiều cách tiếp cận khác nhau cho cùng một vấn đề.

(3) Đối với người học

  • Chủ động tìm hiểu “Tại sao?”. Đừng chỉ học cách sử dụng một tính năng. Hãy tự hỏi: “Tại sao nó được thiết kế như vậy? Nó giải quyết vấn đề gì ở tầng sâu hơn? Có cách nào khác không?”.
  • Xây dựng kỹ năng hình chữ T (T-shaped skills). Có kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực/công cụ (thân dọc của chữ T) nhưng đồng thời phải có một nền tảng kiến thức rộng ở các lĩnh vực liên quan (thanh ngang của chữ T).

(4) Đối với nhà tuyển dụng

Thay đổi cách viết mô tả công việc và phỏng vấn. Thay vì liệt kê một danh sách dài các công cụ, hãy mô tả những vấn đề mà ứng viên cần giải quyết. Trong phỏng vấn, hãy đưa ra các bài toán tình huống để đánh giá năng lực phân tích và giải quyết vấn đề, thay vì chỉ hỏi về các câu lệnh.

Tóm lại, việc thành thạo công cụ là cần thiết, nhưng nó chỉ là “phần ngọn”. Gốc rễ của một chuyên gia giỏi, một nhà lãnh đạo tài năng và một người có sự nghiệp bền vững nằm ở tư duy nền tảng, khả năng phân tích, phản biện, sáng tạo và thích ứng.

Đã đến lúc giáo dục và đào tạo cần một sự chuyển mình mạnh mẽ, trả lại vị trí trung tâm cho việc rèn luyện bộ não, thay vì chỉ tập trung trang bị cho đôi tay. Mục tiêu cuối cùng của giáo dục không phải là tạo ra những người dùng hoàn hảo cho các công cụ của ngày hôm nay, mà là nuôi dưỡng những bộ óc linh hoạt, có khả năng kiến tạo và làm chủ những công cụ của ngày mai.

Trần Trí Dũng